Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストロー ストロー
ống hút (để uống nước).
ストロー
ống hút
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ストローボート ストロー・ボート
bỏ phiếu thử
級 きゅう
bực
各級 かくきゅう
các cấp