Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストーマ傍ヘルニア ストーマぼうヘルニア
thoát vị trong lỗ khí
ストーマ周囲皮膚炎 ストーマしゅういひふえん
viêm da quanh miệng
周囲 しゅうい
chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
鼻周囲 びしゅうい
quanh mũi
周囲長 しゅういちょう
chu vi, máy đo trường nhìn
ストーマ ストーマ
stoma
ヘルニア
chứng sa ruột; chứng thoát vị.