Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
喉頭狭窄 こうとうきょうさく
hẹp thanh quản
気管狭窄 きかんきょーさく
hẹp khí quản
尿道狭窄 にょうどうきょうさく
hẹp niệu đạo
血管狭窄 けっかんきょうさく
chứng hẹp mạch
食道狭窄 しょくどうきょうさく
hẹp thực quản
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
視野狭窄 しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn