Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視野狭窄
しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn
狭視野 きょうしや
narrow-field (e.g. camera), small-field
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
ストーマ狭窄 ストーマきょうさく
co hẹp lỗ khí
視野の狭い しやのせまい
hẹp hòi, nhỏ nhen
喉頭狭窄 こうとうきょうさく
hẹp thanh quản
血管狭窄 けっかんきょうさく
chứng hẹp mạch
気管狭窄 きかんきょーさく
hẹp khí quản
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
「THỊ DÃ HIỆP TRÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích