Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離開 りかい
miệng vết thương hở sau phẫu thuật
ストーマ ストーマ
stoma
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma
ストーマ袋 ストーマふくろ
túi hậu môn
エンドループ式ストーマ エンドループしきストーマ
thủ thuật mở thông ruột hồi