Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
ストーリー性 ストーリーせい
plot, storyline, story
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.