家を継ぐ
いえをつぐ「GIA KẾ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Kế nghiệp gia đình

Bảng chia động từ của 家を継ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家を継ぐ/いえをつぐぐ |
Quá khứ (た) | 家を継いだ |
Phủ định (未然) | 家を継がない |
Lịch sự (丁寧) | 家を継ぎます |
te (て) | 家を継いで |
Khả năng (可能) | 家を継げる |
Thụ động (受身) | 家を継がれる |
Sai khiến (使役) | 家を継がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家を継ぐ |
Điều kiện (条件) | 家を継げば |
Mệnh lệnh (命令) | 家を継げ |
Ý chí (意向) | 家を継ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 家を継ぐな |
家を継ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家を継ぐ
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện
引継ぐ ひきつぐ
chuyển giao; làm tiếp