経済スパイ
けいざいスパイ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gián điệp kinh tế

Bảng chia động từ của 経済スパイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経済スパイする/けいざいスパイする |
Quá khứ (た) | 経済スパイした |
Phủ định (未然) | 経済スパイしない |
Lịch sự (丁寧) | 経済スパイします |
te (て) | 経済スパイして |
Khả năng (可能) | 経済スパイできる |
Thụ động (受身) | 経済スパイされる |
Sai khiến (使役) | 経済スパイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経済スパイすられる |
Điều kiện (条件) | 経済スパイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経済スパイしろ |
Ý chí (意向) | 経済スパイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経済スパイするな |
経済スパイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済スパイ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
スパイ罪 スパイざい
tội ác (của) gián điệp
điệp viên; gián điệp
経済ボイコット けいざいぼいこっと
tẩy chay kinh tế.