Các từ liên quan tới スパーク (洗剤)
洗剤 せんざい
chất tẩy rửa
tia lửa điện; sự bắn tia lửa điện.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
粉洗剤 こなせんざい
bột giặt.
洗剤液 せんざいえき
dung dịch tẩy rửa
洗口剤 せんこーざい
thuốc sát trùng để súc miệng