Các từ liên quan tới スピニングロータ真空計
真空計 しんくうけい
đồng hồ đo áp chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
冷媒用真空計 れいばいようしんくうけい
máy đo chân không cho chất làm lạnh
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.