Các từ liên quan tới スピン (パブリック・リレーションズ)
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
public relations
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
インベスターリレーションズ インベスター・リレーションズ
investor relations
ヒューマンリレーションズ ヒューマン・リレーションズ
human relations, HR
chung; công cộng; công khai
sự xoắn; xoay tít; xoay.
シットスピン シット・スピン
sit spin