Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スピード線
スピードせん
đường vẽ để biểu diễn chuyển động
スピード スピード
tốc độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
猛スピード もうスピード
tốc độ nhanh
スピード感 スピードかん
cảm giác tốc độ
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
スピード狂 スピードきょう
kẻ cuồng tốc độ
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
Đăng nhập để xem giải thích