スプリンクラー設備
スプリンクラーせつび
☆ Danh từ
Hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)

スプリンクラーせつび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スプリンクラーせつび
スプリンクラー設備
スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
Các từ liên quan tới スプリンクラーせつび
bình tưới nước kiểu vòi phun.
hệ thống phun nước tự động
スプリンクラー本体 スプリンクラーほんたい
thân máy phun nước tự động
米びつ こめびつ
hộp đựng gạo
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
尾節 びせつ
telson
切日 せつび
ngày hết hạn