Kết quả tra cứu びゅうせつ
Các từ liên quan tới びゅうせつ
びゅうせつ
◆ Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri

Đăng nhập để xem giải thích