曲げ角
まげかく「KHÚC GIÁC」
Góc uốn cong
曲げ角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲げ角
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
曲げ卩 まげわりふ
kanji "crooked seal" radical at right (variant of radical 26)
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong