曲げ角
まげかく「KHÚC GIÁC」
Góc uốn cong
曲げ角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲げ角
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
曲がり角 まがりかど
đường phố rẽ; con đường quay
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong