スプーン
スプン
Cái muỗng
Cái thìa
スプーン
がありません。
Còn thiếu một cái thìa.
スプーン
と
フォーク
と
ナイフ
が
要
る。どうも。
Tôi cần một cái thìa, một cái nĩa và một con dao. Cảm ơn bạn.
スプーン
をいただけますか。
Chúng ta có thể có một cái thìa?
Muỗng
Thìa
スプーン
がありません。
Còn thiếu một cái thìa.
スプーン
と
フォーク
と
ナイフ
が
要
る。どうも。
Tôi cần một cái thìa, một cái nĩa và một con dao. Cảm ơn bạn.
スプーン
で
スープ
を〜
Lấy thìa để múc súp .
☆ Danh từ
Thìa; muỗng.
スプーン
がありません。
Còn thiếu một cái thìa.
スプーン
と
フォーク
と
ナイフ
が
要
る。どうも。
Tôi cần một cái thìa, một cái nĩa và một con dao. Cảm ơn bạn.
スプーン
で
スープ
を〜
Lấy thìa để múc súp .

Từ đồng nghĩa của スプーン
noun
スプーン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スプーン
スプーン
スプン
cái muỗng
スプーン
cái thìa