Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スペクトル半値幅 スペクトルはんねはば
độ rộng tối đa tại nửa cực đại,
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
スペクトル
quang phổ.
スペクトルバンド スペクトル・バンド
giải âm phổ
アークスペクトル アーク・スペクトル
arc spectrum
バンドスペクトル バンド・スペクトル
band spectrum
線スペクトル せんスペクトル
vạch quang phổ
スペクトル型 スペクトルがた
lớp như bóng ma