Các từ liên quan tới スペース・マウンテン
マウンテン マウンテン
núi.
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
マウンテンフレーム マウンテン・フレーム
khung lắp (máy)
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
マウンテンガゼル マウンテン・ガゼル
linh dương núi
マウンテンバイク マウンテン・バイク
xe đạp địa hình (được thiết kế để chạy trên đường gồ ghề, đồi núi hoặc địa hình khó khăn)
マウンテンミュージック マウンテン・ミュージック
nhạc miền núi
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
khỉ đột núi