スポこん
Tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố

スポこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スポこん
スポこん
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt.
スポ根
スポこん スポね
trái tim (điền kinh)
Các từ liên quan tới スポこん
sport, sports
trong hài hước và such, đã biểu thị một tiếng ồn nghiền
lặp đi lặp lại nhiều lần
ここん所 ここんとこ
chỗ này; ở đây
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
hard (due to freezing, drying, etc.)