Các từ liên quan tới スポンジ・ボブ (キャラクター)
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới.
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot
キャラクターコード キャラクター・コード
mã ký tự
アドキャラクター アド・キャラクター
advertising character
ナショナルキャラクター ナショナル・キャラクター
national character