Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
スポンジゴム スポンジ・ゴム
sponge rubber
スポンジボール スポンジ・ボール
soft ball, sponge ball
スポンジケーキ スポンジ・ケーキ
bánh xốp.
スポンジラバー スポンジ・ラバー
スポンジ入れ スポンジいれ
Bộ đựng mút
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.