スポンジ入れ
スポンジいれ
☆ Noun phrase, compound noun, danh từ
Bộ đựng mút
スポンジ入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポンジ入れ
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
スポンジ状 スポンジじょう
sponge
スポンジゴム スポンジ・ゴム
sponge rubber