Các từ liên quan tới スポーツに関する世界一の一覧
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển