Các từ liên quan tới スポーツクライシス 〜香取慎吾×真実のアスリートたち〜
アスリート アスリート
vận động viên
吾木香 われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
真実の しんじつの
đúng
アスリートファンド アスリート・ファンド
quỹ thể dục thể thao; quỹ điền kinh.
アスリートトラスト アスリート・トラスト
athlete trust
真実 しんじつ さな さね
chân thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm