Các từ liên quan tới スポーツシャワー〜ヒーローに花束を〜
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
花束 はなたば
bó hoa
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花瓶に花を挿す かびんにはなをさす
cắm hoa vào lọ hoa, cắm hoa vào bình
束になる たばになる
thành lập nhóm
死に装束 しにしょうぞく
quần áo việc chôn cất; quần áo được mang để tự tử
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)