束になる
たばになる「THÚC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thành lập nhóm

Bảng chia động từ của 束になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 束になる/たばになるる |
Quá khứ (た) | 束になった |
Phủ định (未然) | 束にならない |
Lịch sự (丁寧) | 束になります |
te (て) | 束になって |
Khả năng (可能) | 束になれる |
Thụ động (受身) | 束になられる |
Sai khiến (使役) | 束にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 束になられる |
Điều kiện (条件) | 束になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 束になれ |
Ý chí (意向) | 束になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 束になるな |
束になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 束になる
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
約束に遅れる やくそくにおくれる
trễ hẹn
死に装束 しにしょうぞく
quần áo việc chôn cất; quần áo được mang để tự tử
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc