Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花瓶 けびょう かびん はながめ かへい
bình hoa; lọ hoa
挿花 そうか
ra hoa sự sắp đặt
挿し花 さしばな
hoa cắm; hoa cài.
花をさす はなをさす
cắm hoa.
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
花 はな
bông hoa