Các từ liên quan tới スポーツ仲裁裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
スポーツ調停裁判所 すぽーつちょうていさいばんしょ
Tòa án Trọng tài Thể thao.
仲裁々判 ちゅうさいさいばん ちゅうさい々はん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁判断 ちゅうさいはんだん
quyết định trọng tài.
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử