スポーツ調停裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ
Tòa án Trọng tài Thể thao.

スポーツ調停裁判所 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スポーツ調停裁判所
スポーツ調停裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ
Tòa án Trọng tài Thể thao.
すぽーつちょうていさいばんしょ
スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
Các từ liên quan tới スポーツ調停裁判所
調停裁判 ちょうていさいばん
Sự phân xử tại tòa.
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên
区裁判所 くさいばんしょ
tòa án quận
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
家庭裁判所調査官 かていさいばんしょちょうさかん
family court probation officer
民事裁判所 みんじさいばんしょ
toà án dân sự