Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭裁判所調査官
かていさいばんしょちょうさかん
family court probation officer
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
家庭裁判所 かていさいばんしょ
toà án xét xử các vấn đề gia đình
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
裁判所書記官 さいばんしょしょきかん
thư ký tòa án
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
スポーツ調停裁判所 すぽーつちょうていさいばんしょ
Đăng nhập để xem giải thích