スポーツ障害
スポーツしょうがい
Chấn thương trong thể thao
スポーツ障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツ障害
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)