Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
被害 ひがい
thiệt hại.
傷害 しょうがい
thương hại
事件 じけん
đương sự
被害額 ひがいがく
số lượng (phạm vi) (của) thiệt hại; thiệt hại
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
被害地 ひがいち
vùng bị thiệt hại, vùng bị tàn phá