Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スマイリー小原
biểu tượng mặt cười (smiley)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
スマイリーマーク スマイリー・マーク
kí hiệu mặt cười (smiley)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)