Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スマッシュ積
スマッシュ スマッシュ
cú đập bóng (ten-nit).
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
積 せき
tích
テンソル積(Kronecker積) テンソルせき(Kroneckerせき)
Tích Tensor
荷積み容積 につみようせき
dung tích xếp hàng.