スマトラ大蒟蒻
スマトラおおこんにゃく スマトラオオコニャク
☆ Danh từ
Hoa xác chết khổng lồ
スマトラ大蒟蒻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スマトラ大蒟蒻
蒟蒻 こんにゃく
củ nưa
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây
糸蒟蒻 いとこんにゃく いとごんにゃく
konnyaku cut into fine threads, konnyaku noodles
蒟蒻問答 こんにゃくもんどう
một cuộc đối thoại không liên quan và không mạch lạc, cuộc đối thoại có mục đích khác nhau, một phản hồi lạc đề
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
スマトラ虎 スマトラとら スマトラトラ スマトラ・トラ
hổ Sumatra
スマトラ犀 スマトラさい スマトラサイ
tê giác Sumatra
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá