蒟蒻問答
こんにゃくもんどう「VẤN ĐÁP」
☆ Danh từ
Một cuộc đối thoại không liên quan và không mạch lạc, cuộc đối thoại có mục đích khác nhau, một phản hồi lạc đề

蒟蒻問答 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒟蒻問答
蒟蒻 こんにゃく
củ nưa
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây
糸蒟蒻 いとこんにゃく いとごんにゃく
konnyaku cut into fine threads, konnyaku noodles
スマトラ大蒟蒻 スマトラおおこんにゃく スマトラオオコニャク
hoa xác chết khổng lồ
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
問答 もんどう
sự hỏi đáp; câu hỏi và câu trả lời.
禅問答 ぜんもんどう
các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền.
問答法 もんどうほう
phương pháp hỏi đáp