糸蒟蒻
いとこんにゃく いとごんにゃく「MỊCH」
☆ Danh từ
Konnyaku cut into fine threads, konnyaku noodles

糸蒟蒻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸蒟蒻
蒟蒻 こんにゃく
củ nưa
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây
スマトラ大蒟蒻 スマトラおおこんにゃく スマトラオオコニャク
hoa xác chết khổng lồ
蒟蒻問答 こんにゃくもんどう
một cuộc đối thoại không liên quan và không mạch lạc, cuộc đối thoại có mục đích khác nhau, một phản hồi lạc đề
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
蒟醤 きんま キンマ
(thực vật học) cây trầu không
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren