Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スマトラ断層
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
スマトラ虎 スマトラとら スマトラトラ スマトラ・トラ
hổ Sumatra
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
活断層 かつだんそう
sự đứt đoạn đang hoạt động (địa chất)
断層湖 だんそうこ
hồ đứt gãy
断層谷 だんそうこく
thung lũng đứt gãy
トランスフォーム断層 トランスフォームだんそう
lỗi do biến đổi