Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スミス・コロナ
コロナ コロナ
đèn treo tròn để trang trí
スミスネズミ スミス・ネズミ
Smith's red-backed vole (Eothenomys smithii), Smith's vole
コロナ放電 コロナほうでん
sự tháo gỡ quầng sáng điện hoa
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
スミス・マゲニス症候群(スミス・マギニス症候群) スミス・マゲニスしょーこーぐん(スミス・マギニスしょーこーぐん)
hội chứng smith-magenis
コロナ処理機 ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon
コロナ質量放出 コロナしつりょうほうしゅつ
sự giải phóng đáng kể plasma và từ trường đi kèm từ vành nhật hoa của Mặt trời vào nhật quyển
スミス・レムリ・オピッツ症候群 スミス・レムリ・オピッツしょーこーぐん
hội chứng smith-lemli-opitz (hội chứng slo)