コロナ観測所
コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
☆ Danh từ
Đài thiên văn quầng sáng điện hoa

コロナ観測所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コロナ観測所
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
コロナ コロナ
đèn treo tròn để trang trí
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát