Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スミス海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
スミスネズミ スミス・ネズミ
Smith's red-backed vole (Eothenomys smithii), Smith's vole
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
スミス・マゲニス症候群(スミス・マギニス症候群) スミス・マゲニスしょーこーぐん(スミス・マギニスしょーこーぐん)
hội chứng smith-magenis
スミス・レムリ・オピッツ症候群 スミス・レムリ・オピッツしょーこーぐん
hội chứng smith-lemli-opitz (hội chứng slo)
海 うみ み わた わだ
bể