Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スミレはブルー
スミレ属 スミレぞく
chi hoa tím
スミレ科 スミレか すみれか
Violaceae, violet family of plants
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三色スミレ さんしきスミレ さんしょくスミレ さんしきすみれ さんしょくすみれ さんしょうスミレ
hoa bướm
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
菫 すみれ スミレ
hoa violet
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
night express with sleeper cars (from the original color of the trains) (colour)