Các từ liên quan tới スメルジャコフ対織田信長家臣団
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
家臣 かしん
lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
団長 だんちょう
đoàn trưởng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.