家信
かしん「GIA TÍN」
☆ Danh từ
Tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình

家信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
迷信家 めいしんか
người mê tín
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong
信心家 しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.