Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田家
でんか
điền gia
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
田舎家 いなかや
canh tác cái nhà; căn nhà thôn quê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
「ĐIỀN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích