スライサー
☆ Danh từ
Dụng cụ cắt lát; máy thái thịt, máy cắt lát

スライサー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スライサー
スライサー
dụng cụ cắt lát
スライサー
máy cắt lát
Các từ liên quan tới スライサー
スライサー/チョッパー スライサー/チョッパー
máy cắt.
野菜スライサー やさいスライサー
dụng cụ cắt rau
ハンドル式スライサー ハンドルしきスライサー
máy cắt đa năng có tay cầm