Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スライサー
dụng cụ cắt lát; máy thái thịt, máy cắt lát
máy cắt lát
スライサー/チョッパー スライサー/チョッパー
máy cắt.
固定ハンドル式 こていハンドルしき
loại tay cầm cố định
両袖ハンドル式 りょうそでハンドルしき
kiểu tay cầm hai bên
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
野菜スライサー やさいスライサー
dụng cụ cắt rau
ハンドル
bánh lái