Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
スライサー/チョッパー スライサー/チョッパー
máy cắt.
野菜 やさい
rau
スライサー
dụng cụ cắt lát; máy thái thịt, máy cắt lát
máy cắt lát
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
野菜サラダ やさいさらだ
dưa góp.