Các từ liên quan tới スライダー (球種)
スライダー スライダ スライダー
thanh trượt
球種 きゅうしゅ
một loại bóng chày
ウォータースライダー ウオータースライダー ウォーター・スライダー ウオーター・スライダー
trượt nước
ファスナー/スライダー ファスナー/スライダー
khóa kéo/thanh trượt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha