Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スライド.
スライドガラス スライドグラス スライド・ガラス スライド・グラス
microscope slide, glass slide
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint
スライド/カバーグラスケース スライド/カバーグラスケース
đế kính trượt
Tスライド Tスライド
thước chữ T
スライド制 スライドせい
hệ thống thang đối chiếu
テキストスライド テキスト・スライド
trang trình bày văn bản
スライドプロジェクター スライド・プロジェクター
slide projector
スライドライブラリ スライド・ライブラリ
thư viện slide